Có 4 kết quả:
刊誤表 kān wù biǎo ㄎㄢ ㄨˋ ㄅㄧㄠˇ • 刊误表 kān wù biǎo ㄎㄢ ㄨˋ ㄅㄧㄠˇ • 勘誤表 kān wù biǎo ㄎㄢ ㄨˋ ㄅㄧㄠˇ • 勘误表 kān wù biǎo ㄎㄢ ㄨˋ ㄅㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 勘誤表|勘误表[kan1 wu4 biao3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 勘誤表|勘误表[kan1 wu4 biao3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
corrigenda
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
corrigenda
Bình luận 0